51 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 27 | 1 | 6 | 4 | 0 |
49 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 31 | 0 | 8 | 5 | 1 |
48 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 2 | 13 | 4 | 0 |
47 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 4 | 11 | 5 | 0 |
46 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 32 | 6 | 24 | 7 | 0 |
45 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 13 | 26 | 6 | 0 |
44 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 31 | 9 | 27 | 7 | 0 |
43 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 32 | 12 | 36 | 4 | 0 |
42 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Chungli #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 32 | 7 | 25 | 10 | 0 |
34 | FC Kuala Lumpur #4 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 54 | 1 | 7 | 14 | 0 |
34 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Shenyang #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 23 | 2 | 11 | 3 | 0 |
33 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |