51 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 29 | 9 | 3 | 0 | 0 |
49 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 6 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 16 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 34 | 14 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 35 | 14 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 21 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 35 | 17 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 17 | 4 | 1 | 0 |
42 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 21 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 30 | 27 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 25 | 8 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 19 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 24 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 35 | 17 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 59 | 16 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 61 | 15 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 64 | 12 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 61 | 22 | 2 | 2 | 0 |
32 | FC Kabul #15 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 54 | 11 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Bishkek #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bishkek #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |