52 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 25 | 7 | 0 | 0 |
50 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 29 | 5 | 1 | 0 |
49 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 3 | 1 | 0 |
48 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 5 | 1 | 0 |
47 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 0 | 2 | 0 |
46 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
45 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 28 | 1 | 1 | 0 |
44 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 4 | 1 | 0 |
43 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 34 | 12 | 0 | 0 |
42 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 2 | 0 |
41 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 32 | 4 | 1 | 0 |
40 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
39 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 25 | 4 | 1 | 0 |
38 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 23 | 3 | 1 | 0 |
37 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 4 | 1 | 0 |
36 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 5 | 2 | 0 |
35 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 3 | 1 | 0 |
34 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 22 | 1 | 1 | 0 |
33 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 |
33 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 22 | 0 | 2 | 0 |
31 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 22 | 0 | 2 | 0 |
30 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 14 | 0 | 1 | 0 |
30 | Kowloon #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 8 | 0 | 0 | 0 |