49 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 12 | 1 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 29 | 0 | 3 | 5 | 0 |
47 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 28 | 1 | 1 | 5 | 0 |
46 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 29 | 0 | 3 | 4 | 0 |
45 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 32 | 2 | 9 | 7 | 0 |
44 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 28 | 1 | 8 | 8 | 0 |
43 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 29 | 1 | 5 | 9 | 0 |
42 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 26 | 2 | 9 | 10 | 0 |
41 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 25 | 1 | 6 | 5 | 1 |
40 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 31 | 2 | 5 | 5 | 0 |
39 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 29 | 0 | 8 | 5 | 0 |
38 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 28 | 0 | 7 | 6 | 0 |
37 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 28 | 0 | 10 | 7 | 0 |
36 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 26 | 1 | 8 | 8 | 0 |
35 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 23 | 1 | 4 | 5 | 1 |
34 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 52 | 1 | 6 | 7 | 0 |
33 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 38 | 0 | 1 | 3 | 0 |
31 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Chengdu #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |