44 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 27 | 0 | 5 | 3 | 0 |
42 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 31 | 2 | 7 | 1 | 0 |
41 | FC Linyi #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 15 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 12 | 0 | 4 | 1 | 0 |
40 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 30 | 1 | 15 | 2 | 0 |
39 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 28 | 3 | 17 | 1 | 0 |
38 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 32 | 3 | 15 | 2 | 0 |
37 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 29 | 2 | 18 | 2 | 0 |
36 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 45 | 4 | 15 | 7 | 0 |
35 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 52 | 2 | 11 | 8 | 1 |
34 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 31 | 2 | 9 | 6 | 0 |
33 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 31 | 0 | 8 | 9 | 0 |
32 | 利物浦青年队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 43 | 0 | 0 | 12 | 0 |
31 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |