45 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 24 | 2 | 1 | 0 |
44 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 24 | 1 | 0 | 0 |
43 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 17 | 2 | 0 | 0 |
42 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 16 | 2 | 1 | 0 |
41 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 30 | 3 | 0 | 0 |
40 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 29 | 1 | 0 | 0 |
39 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 10 | 2 | 0 | 0 |
38 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 12 | 1 | 1 | 0 |
37 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 27 | 18 | 1 | 0 | 0 |
36 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |