42 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 |
36 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 47 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 52 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 40 | 2 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Kampala #15 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |