51 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 26 | 2 | 13 | 1 | 0 |
50 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 0 | 22 | 3 | 0 |
49 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 26 | 0 | 10 | 5 | 0 |
48 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 27 | 1 | 10 | 1 | 0 |
47 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 3 | 22 | 1 | 0 |
46 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 27 | 5 | 34 | 0 | 0 |
45 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 11 | 3 | 0 |
44 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 1 | 8 | 8 | 0 |
43 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 12 | 7 | 0 |
42 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 3 | 14 | 8 | 0 |
41 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 13 | 3 | 0 |
40 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 1 | 8 | 5 | 0 |
39 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 4 | 1 | 0 |
38 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 2 | 3 | 1 |
37 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 2 | 6 | 0 |
35 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |