42 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 20 | 2 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 3 | 6 | 1 | 0 |
40 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 1 | 4 | 3 | 0 |
39 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 2 | 4 | 1 | 0 |
38 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 1 | 4 | 3 | 0 |
37 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 1 | 1 | 4 | 0 |
36 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 24 | 2 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 16 | 0 | 2 | 2 | 0 |
34 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 17 | 0 | 2 | 4 | 0 |
33 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 43 | 0 | 1 | 5 | 0 |
32 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
31 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
30 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |