45 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 12 | 3 | 2 | 1 | 0 |
43 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 16 | 2 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 20 | 8 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 10 | 2 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 19 | 6 | 2 | 0 |
39 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 11 | 9 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 14 | 7 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 37 | 1 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |