52 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 18 | 0 | 0 | 2 | 1 |
50 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
48 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 0 | 0 | 5 | 1 |
46 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
45 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
41 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
40 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
39 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Willemstad #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |