Siraj Sobhi: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
47nir Ballymena City FCnir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3212460
46nir Ballymena City FCnir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3542540
45nir Ballymena City FCnir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3422060
44nir Ballymena City FCnir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3522240
43nir Ballymena City FCnir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3401870
42nir Ballymena City FCnir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3511930
41nir Ballymena City FCnir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland35127 3rd40
40nir Ballymena City FCnir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland3201940
39as FC Fagatogoas Giải vô địch quốc gia American Samoa210720
38as FC Fagatogoas Giải vô địch quốc gia American Samoa200740
37ke FC Mandera #2ke Giải vô địch quốc gia Kenya5102080
36as FC Fagatogoas Giải vô địch quốc gia American Samoa200140
35as FC Fagatogoas Giải vô địch quốc gia American Samoa214900
34as FC Tafuna #2as Giải vô địch quốc gia American Samoa [2]3281790
33as FC Fagatogoas Giải vô địch quốc gia American Samoa220210
32as FC Fagatogoas Giải vô địch quốc gia American Samoa200001
31as FC Fagatogoas Giải vô địch quốc gia American Samoa200000
30as FC Fagatogoas Giải vô địch quốc gia American Samoa210000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 7 2019nir Ballymena City FCKhông cóCầu thủ đã bị sa thải
tháng 8 26 2018as FC Fagatogonir Ballymena City FCRSD62 500 000
tháng 3 21 2018as FC Fagatogoke FC Mandera #2 (Đang cho mượn)(RSD607 230)
tháng 10 20 2017as FC Fagatogoas FC Tafuna #2 (Đang cho mượn)(RSD55 595)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của as FC Fagatogo vào thứ sáu tháng 4 7 - 01:13.