72 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 19 | 0 | 2 | 2 | 0 |
57 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
56 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 18 | 3 | 2 | 0 | 0 |
55 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 22 | 4 | 0 | 1 | 0 |
54 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 8 | 1 | 2 | 0 |
53 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 31 | 13 | 0 | 0 | 0 |
52 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 34 | 17 | 3 | 2 | 0 |
51 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 35 | 19 | 3 | 3 | 0 |
50 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 38 | 40 | 9 | 1 | 0 |
49 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 36 | 14 | 1 | 1 | 0 |
48 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 35 | 23 | 3 | 5 | 0 |
47 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 33 | 22 | 3 | 2 | 0 |
46 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 36 | 32 | 5 | 1 | 0 |
45 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 35 | 48 | 7 | 4 | 0 |
44 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 33 | 37 | 2 | 2 | 0 |
43 | Aveiro #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 37 | 19 | 2 | 1 | 0 |
42 | Aveiro #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 36 | 16 | 2 | 1 | 0 |
41 | Aveiro #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 36 | 30 | 3 | 0 | 0 |
40 | Aveiro #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 36 | 35 | 4 | 2 | 0 |
39 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 26 | 0 | 1 | 0 |
38 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Ulaanbaatar #23 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 44 | 39 | 3 | 2 | 0 |