52 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 8 | 1 | 3 | 2 | 0 |
51 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 2 | 0 | 11 | 0 |
50 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 25 | 0 | 1 | 17 | 0 |
49 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 2 | 0 | 8 | 1 |
48 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 3 | 7 | 8 | 1 |
47 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 23 | 1 | 6 | 16 | 1 |
46 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 6 | 27 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 0 |
45 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 19 | 24 | 8 | 0 |
44 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 8 | 16 | 9 | 0 |
43 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 28 | 6 | 29 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 7 | 0 |
42 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 7 | 26 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 6 | 0 |
41 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 28 | 9 | 22 | 4 | 2 |
40 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 3 | 14 | 6 | 0 |
39 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 5 | 18 | 7 | 0 |
38 | FC Tchamba | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 18 | 0 | 0 | 5 | 1 |
31 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |