52 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
47 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 1 |
45 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
44 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Szeged #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |