49 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
47 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 1 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 13 | 1 | 0 |
44 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 7 | 4 | 0 |
43 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 1 | 10 | 4 | 0 |
42 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 18 | 1 | 8 | 3 | 0 |
41 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 16 | 0 | 5 | 2 | 0 |
39 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 7 | 0 | 5 | 0 | 0 |
38 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 11 | 0 | 5 | 2 | 0 |
37 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 31 | 1 | 2 | 6 | 1 |
31 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |