50 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 |
49 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 19 | 0 | 0 | 0 |
48 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 25 | 2 | 1 | 0 |
47 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 34 | 0 | 1 | 0 |
46 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 31 | 0 | 2 | 0 |
45 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 30 | 0 | 1 | 0 |
44 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 22 | 51 | 2 | 2 | 0 |
43 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 4 | 0 | 0 | 0 |
42 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 40 | 20 | 0 | 0 | 0 |
41 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
40 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 35 | 24 | 0 | 0 | 0 |
39 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 38 | 17 | 0 | 1 | 0 |
38 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 7 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 36 | 57 | 1 | 0 | 0 |
36 | Trà Vinh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 66 | 18 | 0 | 1 | 0 |
36 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Tungshih #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 31 | 28 | 1 | 1 | 0 |
35 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |