50 | Kuala Belait FC #16 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 |
49 | Kuala Belait FC #16 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 31 | 3 | 0 | 3 | 0 |
48 | Kuala Belait FC #16 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 25 | 17 | 5 | 3 | 0 |
47 | Kuala Belait FC #16 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 33 | 22 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 14 | 6 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 10 | 4 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 15 | 7 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 30 | 28 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 34 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 55 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 1 | 0 |
39 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 33 | 19 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 11 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 16 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 |
36 | Shazland Steamrollers | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 35 | 34 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 28 | 29 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 33 | 40 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 38 | 28 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 37 | 15 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Macau #25 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Macau #25 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |