41 | FC Qiryat Gat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Qiryat Gat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 29 | 0 | 1 | 6 | 0 |
39 | FC Qiryat Gat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 27 | 1 | 8 | 4 | 0 |
38 | FC Qiryat Gat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 30 | 3 | 9 | 6 | 0 |
37 | Eskisehirspor #5 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Eskisehirspor #5 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 14 | 0 | 3 | 3 | 0 |
35 | Eskisehirspor #5 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 18 | 0 | 4 | 3 | 0 |
34 | Eskisehirspor #5 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | Eskisehirspor #5 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 18 | 0 | 1 | 7 | 1 |
32 | FC Târgu Jiu #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 8 | 0 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Târgu Jiu #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Târgu Jiu #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 30 | 0 | 1 | 9 | 0 |