50 | Buôn Ma Thuột #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | Buôn Ma Thuột #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Buôn Ma Thuột #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 39 | 4 | 0 | 0 | 0 |
47 | Buôn Ma Thuột #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Buôn Ma Thuột #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | Buôn Ma Thuột #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 39 | 4 | 0 | 0 | 0 |
44 | Buôn Ma Thuột #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Buôn Ma Thuột #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Buôn Ma Thuột #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Buôn Ma Thuột #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Buôn Ma Thuột #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Buôn Ma Thuột #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Buôn Ma Thuột #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Buôn Ma Thuột #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Buôn Ma Thuột #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 1 |