45 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 |
38 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |