47 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 3 | 0 | 2 | 1 |
45 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 2 | 1 | 2 | 0 |
42 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |
31 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |