40 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
38 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 18 | 0 | 0 |
36 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
35 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 16 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 35 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 3 | 0 | 1 |
32 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 38 | 6 | 0 | 0 |
31 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Tihert | Giải vô địch quốc gia Algeria | 24 | 0 | 0 | 0 |