38 | FC Qingdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 17 | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Qingdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Qingdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 30 | 10 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Qingdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 12 | 3 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Qingdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 28 | 3 | 1 | 2 | 0 |
33 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |