52 | FC Pancho'iao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 23 | 9 | 0 | 0 |
51 | FC Pancho'iao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 38 | 22 | 0 | 0 |
50 | FC Pancho'iao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 34 | 9 | 0 | 0 |
49 | FC Pancho'iao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 36 | 9 | 0 | 0 |
48 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 17 | 0 | 0 |
47 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 14 | 0 | 0 |
46 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 11 | 0 | 0 |
45 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 13 | 2 | 0 |
44 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 11 | 1 | 0 |
43 | Malabon FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 8 | 0 | 0 |
43 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 19 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 27 | 0 | 0 | 0 |
31 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 |
30 | Rzeszów #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |