44 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 7 | 1 | 0 | 0 |
43 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 12 | 0 | 0 |
42 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 13 | 0 | 0 |
41 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 21 | 0 | 0 |
40 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 6 | 0 | 0 |
39 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 6 | 0 | 0 |
38 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 8 | 1 | 0 | 0 |
37 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 20 | 0 | 0 |
36 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
35 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 40 | 15 | 0 | 0 |
34 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Santa Cruz | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Santa Cruz | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Santa Cruz | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 14 | 0 | 0 | 0 |