52 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 13 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 21 | 2 | 0 | 0 |
50 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 8 | 1 | 2 | 0 |
49 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 22 | 1 | 0 | 0 |
48 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 9 | 1 | 0 | 0 |
47 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 20 | 0 | 0 | 0 |
46 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 27 | 2 | 0 | 0 |
45 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 35 | 0 | 0 | 0 |
44 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 24 | 1 | 0 | 0 |
43 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 26 | 0 | 0 | 0 |
42 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 30 | 0 | 1 | 0 |
41 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 36 | 4 | 1 | 0 |
40 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 20 | 1 | 2 | 0 |
39 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 23 | 12 | 3 | 1 | 0 |
38 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 19 | 10 | 1 | 0 | 0 |
37 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 46 | 28 | 1 | 1 | 0 |
36 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 38 | 40 | 7 | 2 | 0 |
35 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 31 | 15 | 1 | 2 | 0 |
34 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 31 | 2 | 2 | 0 |
33 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 5 | 0 | 0 | 1 |
32 | FC Mohammedia #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 27 | 21 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |