45 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 26 | 0 | 0 | 8 | 0 |
42 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 21 | 2 | 0 | 2 | 0 |
41 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 31 | 2 | 0 | 6 | 0 |
38 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 1 |
36 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 57 | 0 | 0 | 4 | 1 |
31 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 50 | 1 | 0 | 9 | 0 |
30 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 |