50 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 17 | 3 | 10 | 0 | 0 |
49 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 3 | 18 | 0 | 0 |
48 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 14 | 23 | 1 | 0 |
47 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 20 | 44 | 5 | 0 |
46 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 24 | 38 | 7 | 0 |
45 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 27 | 46 | 7 | 0 |
44 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 14 | 44 | 1 | 0 |
43 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 12 | 43 | 1 | 0 |
42 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 17 | 42 | 4 | 0 |
41 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 11 | 37 | 3 | 0 |
40 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 10 | 27 | 2 | 0 |
39 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 7 | 22 | 7 | 0 |
38 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 4 | 25 | 5 | 0 |
37 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 5 | 16 | 4 | 0 |
36 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 6 | 16 | 3 | 0 |
35 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 6 | 10 | 8 | 0 |
34 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 6 | 7 | 5 | 0 |
33 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 1 | 2 | 9 | 0 |
32 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | ♥ FC Union Berlin ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |