42 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 14 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo | 31 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo | 23 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Dolisie #10 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 27 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 25 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 16 | 0 | 0 | 0 |