45 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 25 | 2 | 4 | 1 | 0 |
43 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 0 | 5 | 1 | 0 |
42 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 6 | 8 | 3 | 0 |
41 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 27 | 3 | 7 | 1 | 0 |
40 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 26 | 2 | 6 | 1 | 0 |
39 | FC Yingkou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 26 | 7 | 7 | 1 | 0 |
38 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 28 | 0 | 9 | 7 | 0 |
37 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 24 | 0 | 6 | 8 | 0 |
36 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 15 | 0 | 1 | 4 | 0 |
35 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 43 | 0 | 2 | 5 | 0 |
32 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |