40 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19 | 0 | 5 | 2 | 0 |
38 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 9 | 6 | 0 |
37 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 6 | 1 | 0 |
36 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 3 | 4 | 0 |
35 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 5 | 4 | 0 |
34 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |