52 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 9 | 0 | 0 | 0 |
51 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
50 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 34 | 9 | 0 | 0 |
49 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
48 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 12 | 0 | 0 |
47 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
46 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 7 | 0 | 0 |
45 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 |
44 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 40 | 5 | 0 | 0 |
43 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 40 | 5 | 1 | 0 |
42 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 9 | 0 | 0 |
41 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 19 | 2 | 0 | 0 |
40 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 16 | 4 | 0 | 0 |
39 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 18 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 0 |
34 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 0 | 0 | 0 |
33 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 28 | 0 | 0 | 0 |
32 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 24 | 0 | 1 | 0 |
30 | Bolt On Wonderbras | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 | 0 |