46 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 10 | 1 | 4 | 1 |
44 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 36 | 3 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 35 | 28 | 1 | 2 | 0 |
42 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 38 | 26 | 2 | 3 | 0 |
41 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 34 | 28 | 1 | 3 | 0 |
39 | FC Bokoro | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Lagos #6 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Lagos #6 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 24 | 2 | 1 | 0 |
37 | FC Lagos #6 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 26 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Lagos #6 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 30 | 23 | 4 | 1 | 0 |
35 | FC Lagos #6 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 15 | 6 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Lagos #6 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 40 | 15 | 2 | 1 | 0 |
33 | FC Lagos #6 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 60 | 21 | 1 | 3 | 0 |
32 | FC Lagos #6 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 53 | 15 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Lagos #6 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 51 | 5 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Lagos #6 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |