39 | FC la Massana #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC la Massana #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC la Massana #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC la Massana #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Elda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Elda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 31 | 0 | 0 | 2 | 1 |
33 | FC Elda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 42 | 0 | 0 | 7 | 0 |
32 | FC Elda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | 四川龙腾 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | 四川龙腾 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |