46 | FC Ulaanbaatar #23 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Ulaanbaatar #23 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 32 | 1 | 2 | 6 | 0 |
44 | FC Ulaanbaatar #23 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Ulaanbaatar #23 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Ashqelon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Ashqelon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Ashqelon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ashqelon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 24 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |