48 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 35 | 0 | 3 | 4 | 0 |
46 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 28 | 0 | 2 | 7 | 0 |
45 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 0 | 2 | 8 | 0 |
44 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 1 | 0 | 7 | 0 |
43 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 30 | 1 | 4 | 4 | 1 |
42 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 32 | 2 | 1 | 9 | 0 |
41 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 34 | 0 | 1 | 9 | 0 |
40 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 13 | 1 | 1 | 2 | 0 |
36 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
33 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 22 | 0 | 1 | 4 | 0 |
31 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Suchumi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |