37 | FC T'aichung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC T'aichung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC T'aichung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC T'aichung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC T'aichung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC T'aichung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC T'aichung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC T'aichung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |