48 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 27 | 0 | 8 | 0 | 0 |
47 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 19 | 0 | 5 | 0 | 0 |
46 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Siilinjärvi #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 1 | 22 | 0 | 0 |
45 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 40 | 0 | 10 | 2 | 0 |
43 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 39 | 3 | 11 | 0 | 0 |
42 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia | 37 | 0 | 2 | 3 | 0 |
41 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 4 | 0 | 0 |
39 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 1 | 6 | 5 | 0 |
38 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 27 | 2 | 24 | 4 | 0 |
37 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 60 | 2 | 16 | 8 | 0 |
36 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 |
32 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |