43 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |