45 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 24 | 1 | 0 | 8 | 0 |
41 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 31 | 1 | 1 | 10 | 0 |
40 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 25 | 0 | 1 | 4 | 0 |
39 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 29 | 0 | 2 | 11 | 0 |
38 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 29 | 1 | 3 | 6 | 0 |
37 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 24 | 2 | 2 | 7 | 1 |
36 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 31 | 0 | 4 | 14 | 0 |
35 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 27 | 2 | 3 | 8 | 1 |
34 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 23 | 0 | 0 | 12 | 0 |
33 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 35 | 0 | 5 | 10 | 1 |
32 | Hon Gai #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hon Gai #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | Hon Gai #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |