38 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 25 | 12 | 2 | 0 | 0 |
37 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |