53 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 1 | 5 | 4 | 1 |
50 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 2 | 11 | 8 | 0 |
49 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 2 | 13 | 3 | 0 |
48 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 3 | 10 | 10 | 0 |
47 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 4 | 21 | 9 | 0 |
46 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 6 | 30 | 4 | 0 |
45 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 5 | 30 | 3 | 0 |
44 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 8 | 35 | 4 | 0 |
43 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 6 | 16 | 3 | 0 |
42 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 1 | 11 | 9 | 0 |
41 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 1 | 14 | 3 | 0 |
40 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 2 | 9 | 7 | 0 |
39 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 1 | 9 | 5 | 0 |
38 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 2 | 14 | 3 | 0 |
37 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 1 | 10 | 4 | 0 |
36 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 26 | 8 | 11 | 6 | 1 |
35 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 35 | 6 | 37 | 6 | 0 |
34 | Hangchou #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 24 | 10 | 27 | 5 | 0 |
34 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Hengyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Hengyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hengyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Hengyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |