49 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 9 | 5 | 0 | 0 | 0 |
48 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 27 | 24 | 0 | 0 | 0 |
47 | Santa Cruz #10 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 33 | 37 | 3 | 1 | 0 |
46 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 17 | 0 | 0 | 0 |
45 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 38 | 53 | 0 | 0 | 0 |
44 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 27 | 0 | 1 | 0 |
43 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 22 | 1 | 1 | 0 |
42 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 25 | 0 | 0 | 0 |
41 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 24 | 0 | 0 | 0 |
40 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
39 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 15 | 0 | 0 | 0 |
37 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |