41 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 23 | 2 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
30 | FC Ludza #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |