45 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 2 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 7 | 0 | 0 |
43 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 34 | 6 | 0 | 0 |
41 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 5 | 0 | 0 |
40 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 28 | 5 | 0 | 0 |
37 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 4 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 18 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 8 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 13 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 17 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 21 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bridgetown #5 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 13 | 0 | 0 | 0 |