48 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 33 | 0 | 1 | 6 | 0 |
47 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 1 | 0 | 4 | 0 |
46 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 0 | 0 | 3 | 1 |
41 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 1 |
39 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 1 | 1 | 0 | 0 |
35 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 65 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 19 | 1 | 0 | 1 | 1 |
32 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |