51 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 17 | 2 | 0 |
50 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 2 | 0 |
49 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 3 | 0 |
48 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 4 | 0 |
47 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 16 | 3 | 1 |
46 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 0 | 0 |
45 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 38 | 2 | 0 |
44 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 3 | 0 |
43 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 5 | 0 |
42 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 7 | 0 |
41 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 9 | 1 |
40 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 6 | 0 |
39 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 4 | 0 |
38 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 6 | 0 |
37 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 17 | 1 | 0 |
36 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 8 | 0 | 0 |
35 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 13 | 2 | 0 |
34 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 23 | 4 | 0 |
33 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 46 | 3 | 0 |
32 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 45 | 4 | 0 |
31 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 9 | 0 |
30 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 15 | 5 | 0 |