52 | Olympique Arras | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 10 | 0 | 0 |
51 | Olympique Arras | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 22 | 0 | 0 |
51 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 6 | 0 | 0 |
50 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 13 | 0 | 0 |
49 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 22 | 0 | 0 |
48 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 0 | 0 |
47 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 19 | 2 | 0 |
47 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 17 | 1 | 0 |
46 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 41 | 1 | 0 |
45 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 0 | 0 |
44 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 41 | 0 | 0 |
43 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 41 | 0 | 0 |
42 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 41 | 1 | 0 |
41 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 0 | 0 |
40 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 1 | 0 |
39 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28 | 1 | 0 |
38 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 0 | 0 |
37 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 2 | 0 |
36 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 |
36 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 11 | 1 | 0 |
36 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 17 | 0 | 0 |
35 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 24 | 1 | 0 |
34 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 5 | 0 |
33 | Vologda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [4.2] | 29 | 3 | 0 |
32 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 27 | 1 | 1 |
31 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 |
30 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 16 | 2 | 0 |