52 | Sheffield City #8 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Sheffield City #8 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 32 | 5 | 8 | 0 | 0 |
50 | Sheffield City #8 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 37 | 17 | 19 | 3 | 0 |
49 | Sheffield City #8 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 38 | 9 | 13 | 2 | 0 |
47 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 2 | 4 | 3 | 0 |
45 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 3 | 19 | 1 | 0 |
44 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 13 | 1 | 2 | 3 | 0 |
44 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 10 | 0 | 2 | 2 | 0 |
43 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 8 | 11 | 0 |
42 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 7 | 8 | 0 |
41 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 7 | 6 | 1 |
40 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 3 | 5 | 0 |
39 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 10 | 3 | 0 |
38 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 1 | 1 | 2 | 0 |
37 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 15 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 13 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 16 | 0 | 4 | 11 | 0 |
34 | FC Swieqi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 30 | 5 | 17 | 13 | 0 |
33 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |